Kỷ lục trận đấu Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á

Khán giả theo năm

NămSố trậnKhán giả
Tổng sốTrung bìnhThấp nhấtCao nhất
199216316.49619.781 KSA –  QAT
 KSA –  THA
Vòng bảng4.000 JPN –  KSAChung kết60.000
199626448.00017.231 KOR –  IDN
 JPN –  CHN
 UZB –  SYR
 KUW –  JPN
Vòng bảng
Vòng bảng
Vòng bảng
Tứ kết
2.000 IRN –  KUW
 UAE –  KSA
Tranh hạng ba
Chung kết
60.000
200026276.48810.634 KOR –  IDNVòng bảng500 LIB –  IRNVòng bảng52.418
200432937.65029.302 QAT –  IDNVòng bảng5.000 CHN –  JPNChung kết62.000
200732724.22222.632 OMA –  IRQ
 KSA –  BHR
Vòng bảng500 KSA –  IDN
 IDN –  KOR
Vòng bảng88.000
201132405.36112.668 KSA –  JPNVòng bảng2.022 QAT –  UZBVòng bảng47.413
201532649.70520.304 QAT –  BHRVòng bảng4.841 KOR –  AUSChung kết76.385
201951644.30712.633 PRK –  QATVòng bảng452 UAE –  INDVòng bảng43.206

Khán giả cao nhất

Khán giả thấp nhất

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á http://www.abc.net.au/news/stories/2011/01/30/3124... http://2004.afcasiancup.com/en/news/index.asp?aid=... http://www.bigsoccer.com/threads/official-all-star... http://www.kooora.com/?n=25092 http://www.rsssf.com/tables/00as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/04as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/2015asch-det.html http://www.rsssf.com/tables/72as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/80as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/88asch.html